Thuốc kháng egfr là gì? Các công bố khoa học về Thuốc kháng egfr

Thuốc kháng EGFR là liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu trong ung thư, bằng cách ức chế thụ thể EGFR, từ đó ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng tế bào. Có hai loại chính: kháng thể đơn dòng (như Cetuximab, Panitumumab) và chất ức chế tyrosine kinase (như Erlotinib, Gefitinib). Chúng được dùng cho ung thư phổi không tế bào nhỏ, đại trực tràng, và đầu cổ. Tác dụng phụ gồm phát ban, tiêu chảy, và biến chứng về mắt. Theo dõi chặt chẽ và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ là cần thiết khi điều trị.

Giới thiệu về thuốc kháng EGFR

Thuốc kháng EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) là một nhóm thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, nhắm mục tiêu vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì. Những thụ thể này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển và phân chia tế bào. Sự kích hoạt bất thường của EGFR thường liên quan đến sự phát triển của nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư đại trực tràng và ung thư đầu cổ.

Cơ chế hoạt động của thuốc kháng EGFR

Thuốc kháng EGFR hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của thụ thể EGFR, ngăn chặn quá trình truyền tín hiệu tăng trưởng tế bào. Có hai loại thuốc kháng EGFR chính bao gồm:

  • Kháng thể đơn dòng: Gắn kết với phần ngoại bào của EGFR, ngăn chặn sự tiếp cận của các ligand tự nhiên. Ví dụ tiêu biểu là Cetuximab và Panitumumab.
  • Chất ức chế tyrosine kinase (TKI): Gắn kết với phần nội bào của EGFR, ức chế hoạt động kinase. Erlotinib và Gefitinib là những ví dụ phổ biến của loại thuốc này.

Ứng dụng lâm sàng

Thuốc kháng EGFR đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư. Các chỉ định phổ biến bao gồm:

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Các chất ức chế tyrosine kinase của EGFR được sử dụng đặc biệt cho những bệnh nhân có đột biến hoạt hóa trong gen EGFR.
  • Ung thư đại trực tràng: Kháng thể đơn dòng EGFR được chỉ định cho những bệnh nhân có khối u không chứa đột biến RAS.
  • Ung thư đầu cổ: Cetuximab là thuốc phổ biến, kết hợp với các phương pháp xạ trị hoặc hóa trị.

Tác dụng phụ và lưu ý

Giống như tất cả các liệu pháp điều trị ung thư khác, thuốc kháng EGFR cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Phát ban và các vấn đề về da.
  • Tiêu chảy và viêm niêm mạc.
  • Biến chứng về mắt và phổi.

Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để kiểm soát kịp thời các biến chứng có thể xảy ra. Quyết định sử dụng thuốc phải được điều chỉnh dựa trên tình hình cụ thể của từng bệnh nhân, cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.

Kết luận

Thuốc kháng EGFR là một phương pháp điều trị đột phá trong lĩnh vực ung thư học, mở ra cơ hội sống mới cho nhiều bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng chỉ định và theo dõi chặt chẽ để đạt hiệu quả tối ưu và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thuốc kháng egfr":

KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ CHUỖI HÓA TRỊ VÀ THUỐC KHÁNG EGFR TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ PHỔI GIAI ĐOẠN MUỘN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị chuỗi hóa trị và thuốc kháng EGFR trên bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn muộn. Đối tượng nghiên cứu: BN được chẩn đoán UTPTBN giai đoạn IV, được điều trị erlotinib đường uống sau 4-6 chu kì hóa trị bộ đôi có platinum từ 1/2016 đến 06/2020 tại Bệnh viện K. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu. Kết quả: Tỷ lệ đáp ứng và kiểm soát bệnh với hóa trị phác đồ bộ đôi có platinum lần lượt là 52,4% và 81%. Tỷ lệ đáp ứng và tỷ lệ kiểm soát bệnh sau 3 tháng điều trị erlotinib là 33,4% và 93,6%; sau 12 tháng, tỷ lệ đáp ứng là 43,0% và tỷ lệ kiểm soát bệnh là 70,5%. STKTT với erlotinib tốt hơn trên bệnh nhân có tác dụng phụ trên da và đáp ứng với hóa trị bước một.  Kết luận: Tỷ lệ đáp ứng với hóa trị cao hơn ở bệnh nhân có đột biến EGFR. Thời gian sống thêm không tiến triển với erlotinib liên quan với tác dụng phụ trên da và đáp ứng với hóa trị bước một.
#Ung thư phổi #hóa trị #thuốc kháng EGFR
Báo cáo trường hợp bệnh nhân dùng timolol 0,5% điều trị viêm quanh móng và dạng u hạt nhiễm khuẩn trên bệnh nhân sử dụng thuốc kháng EGFR
Tổn thương viêm quanh móng (paronychia) và tổn thương dạng u hạt nhiễm khuẩn (pyogenic granuloma-like lession) là một trong những tác dụng không mong muốn thường gặp dễ nhận biết trong khi điều trị bằng những thuốc kháng EGFR; những độc tính này gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và ảnh hưởng đến việc tuân thủ sử dụng các thuốc kháng đích. Đã có nhiều phương pháp điều trị được lựa chọn với những tỷ lệ thành công khác nhau. Trong số các chiến lược điều trị gần đây sử dụng corticoid mức độ mạnh được lựa chọn cho tổn thương viêm quanh móng để giảm các yếu tố viêm tại chỗ. Tuy nhiên, kiểm soát tổn thương dạng u hạt nhiễm khuẩn thường phức tạp hơn, phương pháp phẫu thuật, dùng phenol hiệu quả không cao và có độ xâm lấn nhất định. Gần đây thuốc bôi tại chỗ ức chế receptor β adrenergic đã được sử dụng như một lựa chọn thay thế đặc biệt hiệu quả với những bệnh nhân ung thư không thích hợp cho các thủ thuật xâm lấn. Chúng tôi báo cáo trường hợp lâm sàng bệnh nhân sử dụng timolol maleate eye drop 0,5% bôi 2 lần/ngày tại các tổn thương viêm quanh móng và tổn thương dạng u hạt nhiễm khuẩn trên bệnh nhân sử dụng thuốc kháng EGFR trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ. Bệnh nhân phục hồi tốt sau 8 tuần điều trị và không có tái phát tổn thương sau 12 tuần.
#Thuốc kháng EGFR #viêm quanh móng #u hạt nhiễm khuẩn #thuốc bôi ức chế beta adrenergic
Tổng số: 2   
  • 1